Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,3264 | CHF 0,3444 | 4,75% |
3 tháng | CHF 0,3264 | CHF 0,3444 | 2,37% |
1 năm | CHF 0,3136 | CHF 0,3566 | 6,54% |
2 năm | CHF 0,3136 | CHF 0,3691 | 2,81% |
3 năm | CHF 0,2657 | CHF 0,3691 | 22,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₾ 10 | CHF 3,3317 |
₾ 50 | CHF 16,658 |
₾ 100 | CHF 33,317 |
₾ 250 | CHF 83,291 |
₾ 500 | CHF 166,58 |
₾ 1.000 | CHF 333,17 |
₾ 2.500 | CHF 832,91 |
₾ 5.000 | CHF 1.665,83 |
₾ 10.000 | CHF 3.331,65 |
₾ 50.000 | CHF 16.658 |
₾ 100.000 | CHF 33.317 |
₾ 250.000 | CHF 83.291 |
₾ 500.000 | CHF 166.583 |
₾ 1.000.000 | CHF 333.165 |
₾ 5.000.000 | CHF 1.665.826 |