Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / CHF Đảo
=
CHF
16/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,3264 CHF 0,3444 4,75%
3 tháng CHF 0,3264 CHF 0,3444 2,37%
1 năm CHF 0,3136 CHF 0,3566 6,54%
2 năm CHF 0,3136 CHF 0,3691 2,81%
3 năm CHF 0,2657 CHF 0,3691 22,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Franc Thụy Sĩ (CHF)
10CHF 3,3317
50CHF 16,658
100CHF 33,317
250CHF 83,291
500CHF 166,58
1.000CHF 333,17
2.500CHF 832,91
5.000CHF 1.665,83
10.000CHF 3.331,65
50.000CHF 16.658
100.000CHF 33.317
250.000CHF 83.291
500.000CHF 166.583
1.000.000CHF 333.165
5.000.000CHF 1.665.826