Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / GHS Đảo
CHF
=
GH₵
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 14,682 GH₵ 15,321 4,21%
3 tháng GH₵ 14,019 GH₵ 15,321 8,24%
1 năm GH₵ 11,681 GH₵ 15,321 16,74%
2 năm GH₵ 7,5107 GH₵ 15,549 101,48%
3 năm GH₵ 6,3221 GH₵ 15,549 139,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Cedi Ghana (GHS)
CHF 1GH₵ 15,338
CHF 5GH₵ 76,691
CHF 10GH₵ 153,38
CHF 25GH₵ 383,45
CHF 50GH₵ 766,91
CHF 100GH₵ 1.533,82
CHF 250GH₵ 3.834,55
CHF 500GH₵ 7.669,10
CHF 1.000GH₵ 15.338
CHF 5.000GH₵ 76.691
CHF 10.000GH₵ 153.382
CHF 25.000GH₵ 383.455
CHF 50.000GH₵ 766.910
CHF 100.000GH₵ 1.533.819
CHF 500.000GH₵ 7.669.097