Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 14,682 | GH₵ 15,321 | 4,21% |
3 tháng | GH₵ 14,019 | GH₵ 15,321 | 8,24% |
1 năm | GH₵ 11,681 | GH₵ 15,321 | 16,74% |
2 năm | GH₵ 7,5107 | GH₵ 15,549 | 101,48% |
3 năm | GH₵ 6,3221 | GH₵ 15,549 | 139,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Cedi Ghana (GHS) |
CHF 1 | GH₵ 15,338 |
CHF 5 | GH₵ 76,691 |
CHF 10 | GH₵ 153,38 |
CHF 25 | GH₵ 383,45 |
CHF 50 | GH₵ 766,91 |
CHF 100 | GH₵ 1.533,82 |
CHF 250 | GH₵ 3.834,55 |
CHF 500 | GH₵ 7.669,10 |
CHF 1.000 | GH₵ 15.338 |
CHF 5.000 | GH₵ 76.691 |
CHF 10.000 | GH₵ 153.382 |
CHF 25.000 | GH₵ 383.455 |
CHF 50.000 | GH₵ 766.910 |
CHF 100.000 | GH₵ 1.533.819 |
CHF 500.000 | GH₵ 7.669.097 |