Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CHF Đảo
GH₵
=
CHF
10/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,06548 CHF 0,06811 2,82%
3 tháng CHF 0,06548 CHF 0,07133 7,32%
1 năm CHF 0,06548 CHF 0,08561 13,22%
2 năm CHF 0,06431 CHF 0,1331 50,57%
3 năm CHF 0,06431 CHF 0,1582 58,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Franc Thụy Sĩ (CHF)
GH₵ 100CHF 6,5246
GH₵ 500CHF 32,623
GH₵ 1.000CHF 65,246
GH₵ 2.500CHF 163,11
GH₵ 5.000CHF 326,23
GH₵ 10.000CHF 652,46
GH₵ 25.000CHF 1.631,15
GH₵ 50.000CHF 3.262,30
GH₵ 100.000CHF 6.524,60
GH₵ 500.000CHF 32.623
GH₵ 1.000.000CHF 65.246
GH₵ 2.500.000CHF 163.115
GH₵ 5.000.000CHF 326.230
GH₵ 10.000.000CHF 652.460
GH₵ 50.000.000CHF 3.262.299