Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 73,574 | D 75,128 | 0,79% |
3 tháng | D 73,574 | D 77,567 | 3,67% |
1 năm | D 65,365 | D 80,480 | 10,99% |
2 năm | D 53,481 | D 80,480 | 38,24% |
3 năm | D 53,481 | D 80,480 | 31,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Dalasi Gambia (GMD) |
CHF 1 | D 74,760 |
CHF 5 | D 373,80 |
CHF 10 | D 747,60 |
CHF 25 | D 1.869,00 |
CHF 50 | D 3.737,99 |
CHF 100 | D 7.475,98 |
CHF 250 | D 18.690 |
CHF 500 | D 37.380 |
CHF 1.000 | D 74.760 |
CHF 5.000 | D 373.799 |
CHF 10.000 | D 747.598 |
CHF 25.000 | D 1.868.996 |
CHF 50.000 | D 3.737.991 |
CHF 100.000 | D 7.475.983 |
CHF 500.000 | D 37.379.913 |