Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01336 | CHF 0,01359 | 0,76% |
3 tháng | CHF 0,01289 | CHF 0,01359 | 2,78% |
1 năm | CHF 0,01243 | CHF 0,01530 | 10,75% |
2 năm | CHF 0,01243 | CHF 0,01870 | 28,54% |
3 năm | CHF 0,01243 | CHF 0,01870 | 23,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
D 100 | CHF 1,3337 |
D 500 | CHF 6,6685 |
D 1.000 | CHF 13,337 |
D 2.500 | CHF 33,342 |
D 5.000 | CHF 66,685 |
D 10.000 | CHF 133,37 |
D 25.000 | CHF 333,42 |
D 50.000 | CHF 666,85 |
D 100.000 | CHF 1.333,70 |
D 500.000 | CHF 6.668,49 |
D 1.000.000 | CHF 13.337 |
D 2.500.000 | CHF 33.342 |
D 5.000.000 | CHF 66.685 |
D 10.000.000 | CHF 133.370 |
D 50.000.000 | CHF 666.849 |