Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 9.382,44 | FG 9.495,33 | 0,52% |
3 tháng | FG 9.382,44 | FG 9.814,87 | 3,36% |
1 năm | FG 9.345,93 | FG 10.304 | 2,01% |
2 năm | FG 8.523,89 | FG 10.304 | 6,02% |
3 năm | FG 8.523,89 | FG 11.006 | 13,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Franc Guinea (GNF) |
CHF 1 | FG 9.487,25 |
CHF 5 | FG 47.436 |
CHF 10 | FG 94.872 |
CHF 25 | FG 237.181 |
CHF 50 | FG 474.362 |
CHF 100 | FG 948.725 |
CHF 250 | FG 2.371.812 |
CHF 500 | FG 4.743.625 |
CHF 1.000 | FG 9.487.249 |
CHF 5.000 | FG 47.436.247 |
CHF 10.000 | FG 94.872.495 |
CHF 25.000 | FG 237.181.237 |
CHF 50.000 | FG 474.362.474 |
CHF 100.000 | FG 948.724.947 |
CHF 500.000 | FG 4.743.624.737 |