Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / GNF Đảo
CHF
=
FG
13/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 9.382,44 FG 9.495,33 0,52%
3 tháng FG 9.382,44 FG 9.814,87 3,36%
1 năm FG 9.345,93 FG 10.304 2,01%
2 năm FG 8.523,89 FG 10.304 6,02%
3 năm FG 8.523,89 FG 11.006 13,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Franc Guinea (GNF)
CHF 1FG 9.487,25
CHF 5FG 47.436
CHF 10FG 94.872
CHF 25FG 237.181
CHF 50FG 474.362
CHF 100FG 948.725
CHF 250FG 2.371.812
CHF 500FG 4.743.625
CHF 1.000FG 9.487.249
CHF 5.000FG 47.436.247
CHF 10.000FG 94.872.495
CHF 25.000FG 237.181.237
CHF 50.000FG 474.362.474
CHF 100.000FG 948.724.947
CHF 500.000FG 4.743.624.737