Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / GNF Đảo
CHF
=
FG
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 9.382,44 FG 9.520,61 0,02%
3 tháng FG 9.382,44 FG 9.814,87 3,33%
1 năm FG 9.345,93 FG 10.304 1,56%
2 năm FG 8.523,89 FG 10.304 3,91%
3 năm FG 8.523,89 FG 11.006 13,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Franc Guinea (GNF)
CHF 1FG 9.461,86
CHF 5FG 47.309
CHF 10FG 94.619
CHF 25FG 236.547
CHF 50FG 473.093
CHF 100FG 946.186
CHF 250FG 2.365.466
CHF 500FG 4.730.932
CHF 1.000FG 9.461.864
CHF 5.000FG 47.309.322
CHF 10.000FG 94.618.645
CHF 25.000FG 236.546.612
CHF 50.000FG 473.093.223
CHF 100.000FG 946.186.447
CHF 500.000FG 4.730.932.234