Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 9.382,44 | FG 9.520,61 | 0,02% |
3 tháng | FG 9.382,44 | FG 9.814,87 | 3,33% |
1 năm | FG 9.345,93 | FG 10.304 | 1,56% |
2 năm | FG 8.523,89 | FG 10.304 | 3,91% |
3 năm | FG 8.523,89 | FG 11.006 | 13,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Franc Guinea (GNF) |
CHF 1 | FG 9.461,86 |
CHF 5 | FG 47.309 |
CHF 10 | FG 94.619 |
CHF 25 | FG 236.547 |
CHF 50 | FG 473.093 |
CHF 100 | FG 946.186 |
CHF 250 | FG 2.365.466 |
CHF 500 | FG 4.730.932 |
CHF 1.000 | FG 9.461.864 |
CHF 5.000 | FG 47.309.322 |
CHF 10.000 | FG 94.618.645 |
CHF 25.000 | FG 236.546.612 |
CHF 50.000 | FG 473.093.223 |
CHF 100.000 | FG 946.186.447 |
CHF 500.000 | FG 4.730.932.234 |