Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0001053 | CHF 0,0001066 | 0,57% |
3 tháng | CHF 0,0001019 | CHF 0,0001066 | 2,64% |
1 năm | CHF 0,00009766 | CHF 0,0001070 | 1,83% |
2 năm | CHF 0,00009766 | CHF 0,0001173 | 7,33% |
3 năm | CHF 0,00009086 | CHF 0,0001173 | 15,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
FG 1.000 | CHF 0,1053 |
FG 5.000 | CHF 0,5266 |
FG 10.000 | CHF 1,0533 |
FG 25.000 | CHF 2,6332 |
FG 50.000 | CHF 5,2665 |
FG 100.000 | CHF 10,533 |
FG 250.000 | CHF 26,332 |
FG 500.000 | CHF 52,665 |
FG 1.000.000 | CHF 105,33 |
FG 5.000.000 | CHF 526,65 |
FG 10.000.000 | CHF 1.053,29 |
FG 25.000.000 | CHF 2.633,23 |
FG 50.000.000 | CHF 5.266,46 |
FG 100.000.000 | CHF 10.533 |
FG 500.000.000 | CHF 52.665 |