Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 8,4900 | Q 8,6256 | 0,88% |
3 tháng | Q 8,4900 | Q 8,9169 | 4,04% |
1 năm | Q 8,4900 | Q 9,3877 | 2,40% |
2 năm | Q 7,6177 | Q 9,3877 | 11,23% |
3 năm | Q 7,6177 | Q 9,3877 | 0,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
CHF 1 | Q 8,5699 |
CHF 5 | Q 42,850 |
CHF 10 | Q 85,699 |
CHF 25 | Q 214,25 |
CHF 50 | Q 428,50 |
CHF 100 | Q 856,99 |
CHF 250 | Q 2.142,48 |
CHF 500 | Q 4.284,95 |
CHF 1.000 | Q 8.569,90 |
CHF 5.000 | Q 42.850 |
CHF 10.000 | Q 85.699 |
CHF 25.000 | Q 214.248 |
CHF 50.000 | Q 428.495 |
CHF 100.000 | Q 856.990 |
CHF 500.000 | Q 4.284.952 |