Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1164 | CHF 0,1178 | 0,66% |
3 tháng | CHF 0,1121 | CHF 0,1178 | 3,01% |
1 năm | CHF 0,1065 | CHF 0,1178 | 1,77% |
2 năm | CHF 0,1065 | CHF 0,1313 | 11,21% |
3 năm | CHF 0,1065 | CHF 0,1313 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Q 100 | CHF 11,592 |
Q 500 | CHF 57,962 |
Q 1.000 | CHF 115,92 |
Q 2.500 | CHF 289,81 |
Q 5.000 | CHF 579,62 |
Q 10.000 | CHF 1.159,25 |
Q 25.000 | CHF 2.898,12 |
Q 50.000 | CHF 5.796,24 |
Q 100.000 | CHF 11.592 |
Q 500.000 | CHF 57.962 |
Q 1.000.000 | CHF 115.925 |
Q 2.500.000 | CHF 289.812 |
Q 5.000.000 | CHF 579.624 |
Q 10.000.000 | CHF 1.159.249 |
Q 50.000.000 | CHF 5.796.244 |