Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / HKD Đảo
CHF
=
HK$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 8,4931 HK$ 8,6480 0,44%
3 tháng HK$ 8,4931 HK$ 8,9276 3,38%
1 năm HK$ 8,4857 HK$ 9,3343 1,33%
2 năm HK$ 7,7484 HK$ 9,3343 8,91%
3 năm HK$ 7,7484 HK$ 9,3343 0,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Đô la Hồng Kông (HKD)
CHF 1HK$ 8,5836
CHF 5HK$ 42,918
CHF 10HK$ 85,836
CHF 25HK$ 214,59
CHF 50HK$ 429,18
CHF 100HK$ 858,36
CHF 250HK$ 2.145,89
CHF 500HK$ 4.291,78
CHF 1.000HK$ 8.583,55
CHF 5.000HK$ 42.918
CHF 10.000HK$ 85.836
CHF 25.000HK$ 214.589
CHF 50.000HK$ 429.178
CHF 100.000HK$ 858.355
CHF 500.000HK$ 4.291.776