Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / HKD Đảo
CHF
=
HK$
13/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 8,4931 HK$ 8,6308 0,34%
3 tháng HK$ 8,4931 HK$ 8,9374 3,58%
1 năm HK$ 8,4857 HK$ 9,3343 1,69%
2 năm HK$ 7,7484 HK$ 9,3343 8,70%
3 năm HK$ 7,7484 HK$ 9,3343 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Đô la Hồng Kông (HKD)
CHF 1HK$ 8,6202
CHF 5HK$ 43,101
CHF 10HK$ 86,202
CHF 25HK$ 215,50
CHF 50HK$ 431,01
CHF 100HK$ 862,02
CHF 250HK$ 2.155,04
CHF 500HK$ 4.310,09
CHF 1.000HK$ 8.620,17
CHF 5.000HK$ 43.101
CHF 10.000HK$ 86.202
CHF 25.000HK$ 215.504
CHF 50.000HK$ 431.009
CHF 100.000HK$ 862.017
CHF 500.000HK$ 4.310.086