Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 8,4931 | HK$ 8,6480 | 0,44% |
3 tháng | HK$ 8,4931 | HK$ 8,9276 | 3,38% |
1 năm | HK$ 8,4857 | HK$ 9,3343 | 1,33% |
2 năm | HK$ 7,7484 | HK$ 9,3343 | 8,91% |
3 năm | HK$ 7,7484 | HK$ 9,3343 | 0,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
CHF 1 | HK$ 8,5836 |
CHF 5 | HK$ 42,918 |
CHF 10 | HK$ 85,836 |
CHF 25 | HK$ 214,59 |
CHF 50 | HK$ 429,18 |
CHF 100 | HK$ 858,36 |
CHF 250 | HK$ 2.145,89 |
CHF 500 | HK$ 4.291,78 |
CHF 1.000 | HK$ 8.583,55 |
CHF 5.000 | HK$ 42.918 |
CHF 10.000 | HK$ 85.836 |
CHF 25.000 | HK$ 214.589 |
CHF 50.000 | HK$ 429.178 |
CHF 100.000 | HK$ 858.355 |
CHF 500.000 | HK$ 4.291.776 |