Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1152 | CHF 0,1167 | 0,66% |
3 tháng | CHF 0,1095 | CHF 0,1167 | 5,57% |
1 năm | CHF 0,1071 | CHF 0,1178 | 2,47% |
2 năm | CHF 0,1071 | CHF 0,1291 | 5,18% |
3 năm | CHF 0,1071 | CHF 0,1291 | 0,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
HK$ 100 | CHF 11,687 |
HK$ 500 | CHF 58,434 |
HK$ 1.000 | CHF 116,87 |
HK$ 2.500 | CHF 292,17 |
HK$ 5.000 | CHF 584,34 |
HK$ 10.000 | CHF 1.168,69 |
HK$ 25.000 | CHF 2.921,72 |
HK$ 50.000 | CHF 5.843,44 |
HK$ 100.000 | CHF 11.687 |
HK$ 500.000 | CHF 58.434 |
HK$ 1.000.000 | CHF 116.869 |
HK$ 2.500.000 | CHF 292.172 |
HK$ 5.000.000 | CHF 584.344 |
HK$ 10.000.000 | CHF 1.168.689 |
HK$ 50.000.000 | CHF 5.843.443 |