Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / CHF Đảo
HK$
=
CHF
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,1152 CHF 0,1167 0,66%
3 tháng CHF 0,1095 CHF 0,1167 5,57%
1 năm CHF 0,1071 CHF 0,1178 2,47%
2 năm CHF 0,1071 CHF 0,1291 5,18%
3 năm CHF 0,1071 CHF 0,1291 0,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
HK$ 100CHF 11,687
HK$ 500CHF 58,434
HK$ 1.000CHF 116,87
HK$ 2.500CHF 292,17
HK$ 5.000CHF 584,34
HK$ 10.000CHF 1.168,69
HK$ 25.000CHF 2.921,72
HK$ 50.000CHF 5.843,44
HK$ 100.000CHF 11.687
HK$ 500.000CHF 58.434
HK$ 1.000.000CHF 116.869
HK$ 2.500.000CHF 292.172
HK$ 5.000.000CHF 584.344
HK$ 10.000.000CHF 1.168.689
HK$ 50.000.000CHF 5.843.443