Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / HRK Đảo
CHF
=
kn
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 7,6661 kn 7,7870 0,15%
3 tháng kn 7,6568 kn 7,9907 3,52%
1 năm kn 7,6568 kn 8,1304 0,06%
2 năm kn 7,1766 kn 8,1304 6,86%
3 năm kn 6,8260 kn 8,1304 12,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Kuna Croatia (HRK)
CHF 1kn 7,7235
CHF 5kn 38,618
CHF 10kn 77,235
CHF 25kn 193,09
CHF 50kn 386,18
CHF 100kn 772,35
CHF 250kn 1.930,88
CHF 500kn 3.861,76
CHF 1.000kn 7.723,52
CHF 5.000kn 38.618
CHF 10.000kn 77.235
CHF 25.000kn 193.088
CHF 50.000kn 386.176
CHF 100.000kn 772.352
CHF 500.000kn 3.861.762