Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 7,6661 | kn 7,7870 | 0,15% |
3 tháng | kn 7,6568 | kn 7,9907 | 3,52% |
1 năm | kn 7,6568 | kn 8,1304 | 0,06% |
2 năm | kn 7,1766 | kn 8,1304 | 6,86% |
3 năm | kn 6,8260 | kn 8,1304 | 12,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Kuna Croatia (HRK) |
CHF 1 | kn 7,7235 |
CHF 5 | kn 38,618 |
CHF 10 | kn 77,235 |
CHF 25 | kn 193,09 |
CHF 50 | kn 386,18 |
CHF 100 | kn 772,35 |
CHF 250 | kn 1.930,88 |
CHF 500 | kn 3.861,76 |
CHF 1.000 | kn 7.723,52 |
CHF 5.000 | kn 38.618 |
CHF 10.000 | kn 77.235 |
CHF 25.000 | kn 193.088 |
CHF 50.000 | kn 386.176 |
CHF 100.000 | kn 772.352 |
CHF 500.000 | kn 3.861.762 |