Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1284 | CHF 0,1308 | 1,61% |
3 tháng | CHF 0,1260 | CHF 0,1308 | 3,86% |
1 năm | CHF 0,1230 | CHF 0,1308 | 1,25% |
2 năm | CHF 0,1230 | CHF 0,1393 | 6,10% |
3 năm | CHF 0,1230 | CHF 0,1465 | 10,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
kn 100 | CHF 13,114 |
kn 500 | CHF 65,570 |
kn 1.000 | CHF 131,14 |
kn 2.500 | CHF 327,85 |
kn 5.000 | CHF 655,70 |
kn 10.000 | CHF 1.311,40 |
kn 25.000 | CHF 3.278,50 |
kn 50.000 | CHF 6.557,01 |
kn 100.000 | CHF 13.114 |
kn 500.000 | CHF 65.570 |
kn 1.000.000 | CHF 131.140 |
kn 2.500.000 | CHF 327.850 |
kn 5.000.000 | CHF 655.701 |
kn 10.000.000 | CHF 1.311.402 |
kn 50.000.000 | CHF 6.557.008 |