Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 144,01 | G 146,86 | 0,35% |
3 tháng | G 144,01 | G 151,39 | 2,69% |
1 năm | G 144,01 | G 166,25 | 12,06% |
2 năm | G 110,24 | G 175,31 | 31,06% |
3 năm | G 94,762 | G 175,31 | 51,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Gourde Haiti (HTG) |
CHF 1 | G 146,04 |
CHF 5 | G 730,20 |
CHF 10 | G 1.460,39 |
CHF 25 | G 3.650,98 |
CHF 50 | G 7.301,96 |
CHF 100 | G 14.604 |
CHF 250 | G 36.510 |
CHF 500 | G 73.020 |
CHF 1.000 | G 146.039 |
CHF 5.000 | G 730.196 |
CHF 10.000 | G 1.460.392 |
CHF 25.000 | G 3.650.979 |
CHF 50.000 | G 7.301.958 |
CHF 100.000 | G 14.603.915 |
CHF 500.000 | G 73.019.577 |