Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,006833 | CHF 0,006944 | 0,56% |
3 tháng | CHF 0,006606 | CHF 0,006944 | 2,66% |
1 năm | CHF 0,006083 | CHF 0,006944 | 12,35% |
2 năm | CHF 0,005704 | CHF 0,009071 | 23,23% |
3 năm | CHF 0,005704 | CHF 0,01055 | 33,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
G 1.000 | CHF 6,8372 |
G 5.000 | CHF 34,186 |
G 10.000 | CHF 68,372 |
G 25.000 | CHF 170,93 |
G 50.000 | CHF 341,86 |
G 100.000 | CHF 683,72 |
G 250.000 | CHF 1.709,29 |
G 500.000 | CHF 3.418,59 |
G 1.000.000 | CHF 6.837,17 |
G 5.000.000 | CHF 34.186 |
G 10.000.000 | CHF 68.372 |
G 25.000.000 | CHF 170.929 |
G 50.000.000 | CHF 341.859 |
G 100.000.000 | CHF 683.717 |
G 500.000.000 | CHF 3.418.587 |