Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / HUF Đảo
CHF
=
Ft
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 396,83 Ft 408,43 0,55%
3 tháng Ft 396,58 Ft 413,73 3,44%
1 năm Ft 376,15 Ft 417,61 4,42%
2 năm Ft 363,57 Ft 445,23 9,15%
3 năm Ft 315,43 Ft 445,23 21,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Forint Hungary (HUF)
CHF 1Ft 397,49
CHF 5Ft 1.987,45
CHF 10Ft 3.974,90
CHF 25Ft 9.937,26
CHF 50Ft 19.875
CHF 100Ft 39.749
CHF 250Ft 99.373
CHF 500Ft 198.745
CHF 1.000Ft 397.490
CHF 5.000Ft 1.987.452
CHF 10.000Ft 3.974.904
CHF 25.000Ft 9.937.259
CHF 50.000Ft 19.874.518
CHF 100.000Ft 39.749.037
CHF 500.000Ft 198.745.184