Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 396,83 | Ft 408,43 | 0,55% |
3 tháng | Ft 396,58 | Ft 413,73 | 3,44% |
1 năm | Ft 376,15 | Ft 417,61 | 4,42% |
2 năm | Ft 363,57 | Ft 445,23 | 9,15% |
3 năm | Ft 315,43 | Ft 445,23 | 21,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Forint Hungary (HUF) |
CHF 1 | Ft 397,49 |
CHF 5 | Ft 1.987,45 |
CHF 10 | Ft 3.974,90 |
CHF 25 | Ft 9.937,26 |
CHF 50 | Ft 19.875 |
CHF 100 | Ft 39.749 |
CHF 250 | Ft 99.373 |
CHF 500 | Ft 198.745 |
CHF 1.000 | Ft 397.490 |
CHF 5.000 | Ft 1.987.452 |
CHF 10.000 | Ft 3.974.904 |
CHF 25.000 | Ft 9.937.259 |
CHF 50.000 | Ft 19.874.518 |
CHF 100.000 | Ft 39.749.037 |
CHF 500.000 | Ft 198.745.184 |