Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / CHF Đảo
Ft
=
CHF
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,002448 CHF 0,002542 2,93%
3 tháng CHF 0,002417 CHF 0,002542 4,23%
1 năm CHF 0,002395 CHF 0,002658 3,61%
2 năm CHF 0,002246 CHF 0,002732 6,11%
3 năm CHF 0,002246 CHF 0,003170 18,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Franc Thụy Sĩ (CHF)
Ft 1.000CHF 2,5456
Ft 5.000CHF 12,728
Ft 10.000CHF 25,456
Ft 25.000CHF 63,641
Ft 50.000CHF 127,28
Ft 100.000CHF 254,56
Ft 250.000CHF 636,41
Ft 500.000CHF 1.272,81
Ft 1.000.000CHF 2.545,63
Ft 5.000.000CHF 12.728
Ft 10.000.000CHF 25.456
Ft 25.000.000CHF 63.641
Ft 50.000.000CHF 127.281
Ft 100.000.000CHF 254.563
Ft 500.000.000CHF 1.272.813