Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,002448 | CHF 0,002542 | 2,93% |
3 tháng | CHF 0,002417 | CHF 0,002542 | 4,23% |
1 năm | CHF 0,002395 | CHF 0,002658 | 3,61% |
2 năm | CHF 0,002246 | CHF 0,002732 | 6,11% |
3 năm | CHF 0,002246 | CHF 0,003170 | 18,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Ft 1.000 | CHF 2,5456 |
Ft 5.000 | CHF 12,728 |
Ft 10.000 | CHF 25,456 |
Ft 25.000 | CHF 63,641 |
Ft 50.000 | CHF 127,28 |
Ft 100.000 | CHF 254,56 |
Ft 250.000 | CHF 636,41 |
Ft 500.000 | CHF 1.272,81 |
Ft 1.000.000 | CHF 2.545,63 |
Ft 5.000.000 | CHF 12.728 |
Ft 10.000.000 | CHF 25.456 |
Ft 25.000.000 | CHF 63.641 |
Ft 50.000.000 | CHF 127.281 |
Ft 100.000.000 | CHF 254.563 |
Ft 500.000.000 | CHF 1.272.813 |