Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / IDR Đảo
CHF
=
Rp
06/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 17.535 Rp 17.899 0,84%
3 tháng Rp 17.509 Rp 17.952 1,36%
1 năm Rp 16.320 Rp 18.501 6,85%
2 năm Rp 14.528 Rp 18.501 21,74%
3 năm Rp 14.528 Rp 18.501 12,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Rupiah Indonesia (IDR)
CHF 1Rp 17.748
CHF 5Rp 88.738
CHF 10Rp 177.477
CHF 25Rp 443.692
CHF 50Rp 887.385
CHF 100Rp 1.774.769
CHF 250Rp 4.436.923
CHF 500Rp 8.873.847
CHF 1.000Rp 17.747.694
CHF 5.000Rp 88.738.468
CHF 10.000Rp 177.476.936
CHF 25.000Rp 443.692.340
CHF 50.000Rp 887.384.680
CHF 100.000Rp 1.774.769.359
CHF 500.000Rp 8.873.846.797