Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 17.535 | Rp 17.899 | 0,84% |
3 tháng | Rp 17.509 | Rp 17.952 | 1,36% |
1 năm | Rp 16.320 | Rp 18.501 | 6,85% |
2 năm | Rp 14.528 | Rp 18.501 | 21,74% |
3 năm | Rp 14.528 | Rp 18.501 | 12,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rupiah Indonesia (IDR) |
CHF 1 | Rp 17.748 |
CHF 5 | Rp 88.738 |
CHF 10 | Rp 177.477 |
CHF 25 | Rp 443.692 |
CHF 50 | Rp 887.385 |
CHF 100 | Rp 1.774.769 |
CHF 250 | Rp 4.436.923 |
CHF 500 | Rp 8.873.847 |
CHF 1.000 | Rp 17.747.694 |
CHF 5.000 | Rp 88.738.468 |
CHF 10.000 | Rp 177.476.936 |
CHF 25.000 | Rp 443.692.340 |
CHF 50.000 | Rp 887.384.680 |
CHF 100.000 | Rp 1.774.769.359 |
CHF 500.000 | Rp 8.873.846.797 |