Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,00005587 | CHF 0,00005711 | 0,99% |
3 tháng | CHF 0,00005450 | CHF 0,00005711 | 3,02% |
1 năm | CHF 0,00005405 | CHF 0,00006128 | 5,73% |
2 năm | CHF 0,00005405 | CHF 0,00006883 | 14,40% |
3 năm | CHF 0,00005405 | CHF 0,00006883 | 10,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Rp 1.000 | CHF 0,05627 |
Rp 5.000 | CHF 0,2813 |
Rp 10.000 | CHF 0,5627 |
Rp 25.000 | CHF 1,4067 |
Rp 50.000 | CHF 2,8133 |
Rp 100.000 | CHF 5,6266 |
Rp 250.000 | CHF 14,067 |
Rp 500.000 | CHF 28,133 |
Rp 1.000.000 | CHF 56,266 |
Rp 5.000.000 | CHF 281,33 |
Rp 10.000.000 | CHF 562,66 |
Rp 25.000.000 | CHF 1.406,65 |
Rp 50.000.000 | CHF 2.813,30 |
Rp 100.000.000 | CHF 5.626,60 |
Rp 500.000.000 | CHF 28.133 |