Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 90,629 | ₹ 92,250 | 0,76% |
3 tháng | ₹ 90,629 | ₹ 94,857 | 2,91% |
1 năm | ₹ 90,146 | ₹ 99,385 | 0,30% |
2 năm | ₹ 77,503 | ₹ 99,385 | 18,00% |
3 năm | ₹ 77,503 | ₹ 99,385 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rupee Ấn Độ (INR) |
CHF 1 | ₹ 92,242 |
CHF 5 | ₹ 461,21 |
CHF 10 | ₹ 922,42 |
CHF 25 | ₹ 2.306,06 |
CHF 50 | ₹ 4.612,11 |
CHF 100 | ₹ 9.224,23 |
CHF 250 | ₹ 23.061 |
CHF 500 | ₹ 46.121 |
CHF 1.000 | ₹ 92.242 |
CHF 5.000 | ₹ 461.211 |
CHF 10.000 | ₹ 922.423 |
CHF 25.000 | ₹ 2.306.057 |
CHF 50.000 | ₹ 4.612.114 |
CHF 100.000 | ₹ 9.224.228 |
CHF 500.000 | ₹ 46.121.138 |