Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01084 | CHF 0,01103 | 0,29% |
3 tháng | CHF 0,01052 | CHF 0,01103 | 3,06% |
1 năm | CHF 0,01006 | CHF 0,01109 | 0,21% |
2 năm | CHF 0,01006 | CHF 0,01290 | 15,39% |
3 năm | CHF 0,01006 | CHF 0,01290 | 12,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₹ 100 | CHF 1,0853 |
₹ 500 | CHF 5,4265 |
₹ 1.000 | CHF 10,853 |
₹ 2.500 | CHF 27,133 |
₹ 5.000 | CHF 54,265 |
₹ 10.000 | CHF 108,53 |
₹ 25.000 | CHF 271,33 |
₹ 50.000 | CHF 542,65 |
₹ 100.000 | CHF 1.085,30 |
₹ 500.000 | CHF 5.426,52 |
₹ 1.000.000 | CHF 10.853 |
₹ 2.500.000 | CHF 27.133 |
₹ 5.000.000 | CHF 54.265 |
₹ 10.000.000 | CHF 108.530 |
₹ 50.000.000 | CHF 542.652 |