Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / CHF Đảo
=
CHF
06/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,01084 CHF 0,01103 0,29%
3 tháng CHF 0,01052 CHF 0,01103 3,06%
1 năm CHF 0,01006 CHF 0,01109 0,21%
2 năm CHF 0,01006 CHF 0,01290 15,39%
3 năm CHF 0,01006 CHF 0,01290 12,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Franc Thụy Sĩ (CHF)
100CHF 1,0853
500CHF 5,4265
1.000CHF 10,853
2.500CHF 27,133
5.000CHF 54,265
10.000CHF 108,53
25.000CHF 271,33
50.000CHF 542,65
100.000CHF 1.085,30
500.000CHF 5.426,52
1.000.000CHF 10.853
2.500.000CHF 27.133
5.000.000CHF 54.265
10.000.000CHF 108.530
50.000.000CHF 542.652