Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 152,52 | kr 155,39 | 0,71% |
3 tháng | kr 152,37 | kr 157,14 | 1,95% |
1 năm | kr 148,13 | kr 162,39 | 0,69% |
2 năm | kr 131,32 | kr 162,39 | 16,13% |
3 năm | kr 131,32 | kr 162,39 | 11,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Krona Iceland (ISK) |
CHF 1 | kr 153,70 |
CHF 5 | kr 768,51 |
CHF 10 | kr 1.537,02 |
CHF 25 | kr 3.842,54 |
CHF 50 | kr 7.685,09 |
CHF 100 | kr 15.370 |
CHF 250 | kr 38.425 |
CHF 500 | kr 76.851 |
CHF 1.000 | kr 153.702 |
CHF 5.000 | kr 768.509 |
CHF 10.000 | kr 1.537.017 |
CHF 25.000 | kr 3.842.544 |
CHF 50.000 | kr 7.685.087 |
CHF 100.000 | kr 15.370.175 |
CHF 500.000 | kr 76.850.874 |