Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,006436 | CHF 0,006556 | 1,14% |
3 tháng | CHF 0,006364 | CHF 0,006563 | 2,35% |
1 năm | CHF 0,006158 | CHF 0,006751 | 1,01% |
2 năm | CHF 0,006158 | CHF 0,007615 | 13,78% |
3 năm | CHF 0,006158 | CHF 0,007615 | 10,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
kr 1.000 | CHF 6,5313 |
kr 5.000 | CHF 32,657 |
kr 10.000 | CHF 65,313 |
kr 25.000 | CHF 163,28 |
kr 50.000 | CHF 326,57 |
kr 100.000 | CHF 653,13 |
kr 250.000 | CHF 1.632,84 |
kr 500.000 | CHF 3.265,67 |
kr 1.000.000 | CHF 6.531,34 |
kr 5.000.000 | CHF 32.657 |
kr 10.000.000 | CHF 65.313 |
kr 25.000.000 | CHF 163.284 |
kr 50.000.000 | CHF 326.567 |
kr 100.000.000 | CHF 653.134 |
kr 500.000.000 | CHF 3.265.671 |