Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / CHF Đảo
kr
=
CHF
15/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,006436 CHF 0,006556 1,14%
3 tháng CHF 0,006364 CHF 0,006563 2,35%
1 năm CHF 0,006158 CHF 0,006751 1,01%
2 năm CHF 0,006158 CHF 0,007615 13,78%
3 năm CHF 0,006158 CHF 0,007615 10,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Franc Thụy Sĩ (CHF)
kr 1.000CHF 6,5313
kr 5.000CHF 32,657
kr 10.000CHF 65,313
kr 25.000CHF 163,28
kr 50.000CHF 326,57
kr 100.000CHF 653,13
kr 250.000CHF 1.632,84
kr 500.000CHF 3.265,67
kr 1.000.000CHF 6.531,34
kr 5.000.000CHF 32.657
kr 10.000.000CHF 65.313
kr 25.000.000CHF 163.284
kr 50.000.000CHF 326.567
kr 100.000.000CHF 653.134
kr 500.000.000CHF 3.265.671