Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 169,54 | J$ 173,09 | 1,73% |
3 tháng | J$ 168,76 | J$ 178,53 | 3,13% |
1 năm | J$ 168,51 | J$ 185,14 | 0,54% |
2 năm | J$ 151,18 | J$ 185,14 | 10,46% |
3 năm | J$ 151,18 | J$ 185,14 | 2,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Jamaica (JMD) |
CHF 1 | J$ 172,92 |
CHF 5 | J$ 864,58 |
CHF 10 | J$ 1.729,17 |
CHF 25 | J$ 4.322,92 |
CHF 50 | J$ 8.645,84 |
CHF 100 | J$ 17.292 |
CHF 250 | J$ 43.229 |
CHF 500 | J$ 86.458 |
CHF 1.000 | J$ 172.917 |
CHF 5.000 | J$ 864.584 |
CHF 10.000 | J$ 1.729.169 |
CHF 25.000 | J$ 4.322.922 |
CHF 50.000 | J$ 8.645.844 |
CHF 100.000 | J$ 17.291.688 |
CHF 500.000 | J$ 86.458.441 |