Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,005777 | CHF 0,005898 | 1,70% |
3 tháng | CHF 0,005601 | CHF 0,005926 | 3,23% |
1 năm | CHF 0,005435 | CHF 0,005934 | 0,53% |
2 năm | CHF 0,005435 | CHF 0,006614 | 9,47% |
3 năm | CHF 0,005435 | CHF 0,006614 | 2,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
J$ 1.000 | CHF 5,7850 |
J$ 5.000 | CHF 28,925 |
J$ 10.000 | CHF 57,850 |
J$ 25.000 | CHF 144,63 |
J$ 50.000 | CHF 289,25 |
J$ 100.000 | CHF 578,50 |
J$ 250.000 | CHF 1.446,26 |
J$ 500.000 | CHF 2.892,52 |
J$ 1.000.000 | CHF 5.785,03 |
J$ 5.000.000 | CHF 28.925 |
J$ 10.000.000 | CHF 57.850 |
J$ 25.000.000 | CHF 144.626 |
J$ 50.000.000 | CHF 289.252 |
J$ 100.000.000 | CHF 578.503 |
J$ 500.000.000 | CHF 2.892.515 |