Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,7697 | JD 0,7830 | 0,71% |
3 tháng | JD 0,7697 | JD 0,8090 | 2,16% |
1 năm | JD 0,7683 | JD 0,8469 | 1,17% |
2 năm | JD 0,6998 | JD 0,8469 | 10,72% |
3 năm | JD 0,6998 | JD 0,8469 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Dinar Jordan (JOD) |
CHF 1 | JD 0,7823 |
CHF 5 | JD 3,9116 |
CHF 10 | JD 7,8231 |
CHF 25 | JD 19,558 |
CHF 50 | JD 39,116 |
CHF 100 | JD 78,231 |
CHF 250 | JD 195,58 |
CHF 500 | JD 391,16 |
CHF 1.000 | JD 782,31 |
CHF 5.000 | JD 3.911,57 |
CHF 10.000 | JD 7.823,15 |
CHF 25.000 | JD 19.558 |
CHF 50.000 | JD 39.116 |
CHF 100.000 | JD 78.231 |
CHF 500.000 | JD 391.157 |