Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 1,2772 | CHF 1,2993 | 0,60% |
3 tháng | CHF 1,2342 | CHF 1,2993 | 3,63% |
1 năm | CHF 1,1808 | CHF 1,3016 | 1,41% |
2 năm | CHF 1,1808 | CHF 1,4289 | 8,42% |
3 năm | CHF 1,1808 | CHF 1,4289 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
JD 1 | CHF 1,2785 |
JD 5 | CHF 6,3923 |
JD 10 | CHF 12,785 |
JD 25 | CHF 31,961 |
JD 50 | CHF 63,923 |
JD 100 | CHF 127,85 |
JD 250 | CHF 319,61 |
JD 500 | CHF 639,23 |
JD 1.000 | CHF 1.278,45 |
JD 5.000 | CHF 6.392,27 |
JD 10.000 | CHF 12.785 |
JD 25.000 | CHF 31.961 |
JD 50.000 | CHF 63.923 |
JD 100.000 | CHF 127.845 |
JD 500.000 | CHF 639.227 |