Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / JPY Đảo
CHF
=
JP¥
10/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 167,76 JP¥ 172,15 2,36%
3 tháng JP¥ 166,94 JP¥ 172,15 0,83%
1 năm JP¥ 150,46 JP¥ 172,15 14,16%
2 năm JP¥ 128,83 JP¥ 172,15 30,98%
3 năm JP¥ 117,65 JP¥ 172,15 42,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Yên Nhật (JPY)
CHF 1JP¥ 171,65
CHF 5JP¥ 858,23
CHF 10JP¥ 1.716,47
CHF 25JP¥ 4.291,17
CHF 50JP¥ 8.582,34
CHF 100JP¥ 17.165
CHF 250JP¥ 42.912
CHF 500JP¥ 85.823
CHF 1.000JP¥ 171.647
CHF 5.000JP¥ 858.234
CHF 10.000JP¥ 1.716.468
CHF 25.000JP¥ 4.291.171
CHF 50.000JP¥ 8.582.342
CHF 100.000JP¥ 17.164.684
CHF 500.000JP¥ 85.823.419