Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 167,76 | JP¥ 172,15 | 2,36% |
3 tháng | JP¥ 166,94 | JP¥ 172,15 | 0,83% |
1 năm | JP¥ 150,46 | JP¥ 172,15 | 14,16% |
2 năm | JP¥ 128,83 | JP¥ 172,15 | 30,98% |
3 năm | JP¥ 117,65 | JP¥ 172,15 | 42,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Yên Nhật (JPY) |
CHF 1 | JP¥ 171,65 |
CHF 5 | JP¥ 858,23 |
CHF 10 | JP¥ 1.716,47 |
CHF 25 | JP¥ 4.291,17 |
CHF 50 | JP¥ 8.582,34 |
CHF 100 | JP¥ 17.165 |
CHF 250 | JP¥ 42.912 |
CHF 500 | JP¥ 85.823 |
CHF 1.000 | JP¥ 171.647 |
CHF 5.000 | JP¥ 858.234 |
CHF 10.000 | JP¥ 1.716.468 |
CHF 25.000 | JP¥ 4.291.171 |
CHF 50.000 | JP¥ 8.582.342 |
CHF 100.000 | JP¥ 17.164.684 |
CHF 500.000 | JP¥ 85.823.419 |