Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CHF Đảo
JP¥
=
CHF
03/05/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,005809 CHF 0,005988 1,81%
3 tháng CHF 0,005809 CHF 0,005990 0,35%
1 năm CHF 0,005809 CHF 0,006646 10,35%
2 năm CHF 0,005809 CHF 0,007762 21,73%
3 năm CHF 0,005809 CHF 0,008500 29,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Franc Thụy Sĩ (CHF)
JP¥ 1.000CHF 5,9233
JP¥ 5.000CHF 29,617
JP¥ 10.000CHF 59,233
JP¥ 25.000CHF 148,08
JP¥ 50.000CHF 296,17
JP¥ 100.000CHF 592,33
JP¥ 250.000CHF 1.480,84
JP¥ 500.000CHF 2.961,67
JP¥ 1.000.000CHF 5.923,35
JP¥ 5.000.000CHF 29.617
JP¥ 10.000.000CHF 59.233
JP¥ 25.000.000CHF 148.084
JP¥ 50.000.000CHF 296.167
JP¥ 100.000.000CHF 592.335
JP¥ 500.000.000CHF 2.961.674