Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,005809 | CHF 0,005988 | 1,81% |
3 tháng | CHF 0,005809 | CHF 0,005990 | 0,35% |
1 năm | CHF 0,005809 | CHF 0,006646 | 10,35% |
2 năm | CHF 0,005809 | CHF 0,007762 | 21,73% |
3 năm | CHF 0,005809 | CHF 0,008500 | 29,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
JP¥ 1.000 | CHF 5,9233 |
JP¥ 5.000 | CHF 29,617 |
JP¥ 10.000 | CHF 59,233 |
JP¥ 25.000 | CHF 148,08 |
JP¥ 50.000 | CHF 296,17 |
JP¥ 100.000 | CHF 592,33 |
JP¥ 250.000 | CHF 1.480,84 |
JP¥ 500.000 | CHF 2.961,67 |
JP¥ 1.000.000 | CHF 5.923,35 |
JP¥ 5.000.000 | CHF 29.617 |
JP¥ 10.000.000 | CHF 59.233 |
JP¥ 25.000.000 | CHF 148.084 |
JP¥ 50.000.000 | CHF 296.167 |
JP¥ 100.000.000 | CHF 592.335 |
JP¥ 500.000.000 | CHF 2.961.674 |