Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / KHR Đảo
CHF
=
02/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.420,82 4.481,17 0,21%
3 tháng 4.420,82 4.744,61 6,38%
1 năm 4.420,82 4.903,54 2,99%
2 năm 4.025,56 4.903,54 6,13%
3 năm 4.025,56 4.903,54 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Riel Campuchia (KHR)
CHF 1 4.456,62
CHF 5 22.283
CHF 10 44.566
CHF 25 111.415
CHF 50 222.831
CHF 100 445.662
CHF 250 1.114.154
CHF 500 2.228.308
CHF 1.000 4.456.617
CHF 5.000 22.283.083
CHF 10.000 44.566.166
CHF 25.000 111.415.416
CHF 50.000 222.830.831
CHF 100.000 445.661.662
CHF 500.000 2.228.308.310