Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / KRW Đảo
CHF
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.496,46 1.525,07 0,35%
3 tháng 1.486,11 1.525,07 0,83%
1 năm 1.405,55 1.560,21 1,38%
2 năm 1.269,42 1.560,21 17,00%
3 năm 1.222,84 1.560,21 21,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Won Hàn Quốc (KRW)
CHF 1 1.513,83
CHF 5 7.569,13
CHF 10 15.138
CHF 25 37.846
CHF 50 75.691
CHF 100 151.383
CHF 250 378.456
CHF 500 756.913
CHF 1.000 1.513.825
CHF 5.000 7.569.127
CHF 10.000 15.138.254
CHF 25.000 37.845.635
CHF 50.000 75.691.271
CHF 100.000 151.382.541
CHF 500.000 756.912.706