Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1.496,46 | ₩ 1.525,07 | 0,35% |
3 tháng | ₩ 1.486,11 | ₩ 1.525,07 | 0,83% |
1 năm | ₩ 1.405,55 | ₩ 1.560,21 | 1,38% |
2 năm | ₩ 1.269,42 | ₩ 1.560,21 | 17,00% |
3 năm | ₩ 1.222,84 | ₩ 1.560,21 | 21,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Won Hàn Quốc (KRW) |
CHF 1 | ₩ 1.513,83 |
CHF 5 | ₩ 7.569,13 |
CHF 10 | ₩ 15.138 |
CHF 25 | ₩ 37.846 |
CHF 50 | ₩ 75.691 |
CHF 100 | ₩ 151.383 |
CHF 250 | ₩ 378.456 |
CHF 500 | ₩ 756.913 |
CHF 1.000 | ₩ 1.513.825 |
CHF 5.000 | ₩ 7.569.127 |
CHF 10.000 | ₩ 15.138.254 |
CHF 25.000 | ₩ 37.845.635 |
CHF 50.000 | ₩ 75.691.271 |
CHF 100.000 | ₩ 151.382.541 |
CHF 500.000 | ₩ 756.912.706 |