Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0006557 | CHF 0,0006729 | 1,20% |
3 tháng | CHF 0,0006451 | CHF 0,0006729 | 2,79% |
1 năm | CHF 0,0006409 | CHF 0,0007115 | 0,46% |
2 năm | CHF 0,0006409 | CHF 0,0007878 | 13,06% |
3 năm | CHF 0,0006409 | CHF 0,0008227 | 19,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₩ 1.000 | CHF 0,6621 |
₩ 5.000 | CHF 3,3104 |
₩ 10.000 | CHF 6,6209 |
₩ 25.000 | CHF 16,552 |
₩ 50.000 | CHF 33,104 |
₩ 100.000 | CHF 66,209 |
₩ 250.000 | CHF 165,52 |
₩ 500.000 | CHF 331,04 |
₩ 1.000.000 | CHF 662,09 |
₩ 5.000.000 | CHF 3.310,43 |
₩ 10.000.000 | CHF 6.620,85 |
₩ 25.000.000 | CHF 16.552 |
₩ 50.000.000 | CHF 33.104 |
₩ 100.000.000 | CHF 66.209 |
₩ 500.000.000 | CHF 331.043 |