Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 480,71 | ₸ 493,90 | 1,43% |
3 tháng | ₸ 480,71 | ₸ 514,25 | 5,17% |
1 năm | ₸ 480,71 | ₸ 544,14 | 2,35% |
2 năm | ₸ 428,38 | ₸ 544,14 | 8,85% |
3 năm | ₸ 428,38 | ₸ 563,95 | 2,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
CHF 1 | ₸ 485,61 |
CHF 5 | ₸ 2.428,06 |
CHF 10 | ₸ 4.856,13 |
CHF 25 | ₸ 12.140 |
CHF 50 | ₸ 24.281 |
CHF 100 | ₸ 48.561 |
CHF 250 | ₸ 121.403 |
CHF 500 | ₸ 242.806 |
CHF 1.000 | ₸ 485.613 |
CHF 5.000 | ₸ 2.428.064 |
CHF 10.000 | ₸ 4.856.128 |
CHF 25.000 | ₸ 12.140.321 |
CHF 50.000 | ₸ 24.280.642 |
CHF 100.000 | ₸ 48.561.284 |
CHF 500.000 | ₸ 242.806.420 |