Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,002041 | CHF 0,002080 | 0,32% |
3 tháng | CHF 0,001945 | CHF 0,002080 | 5,46% |
1 năm | CHF 0,001838 | CHF 0,002080 | 2,43% |
2 năm | CHF 0,001838 | CHF 0,002321 | 10,39% |
3 năm | CHF 0,001773 | CHF 0,002334 | 2,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₸ 1.000 | CHF 2,0484 |
₸ 5.000 | CHF 10,242 |
₸ 10.000 | CHF 20,484 |
₸ 25.000 | CHF 51,210 |
₸ 50.000 | CHF 102,42 |
₸ 100.000 | CHF 204,84 |
₸ 250.000 | CHF 512,10 |
₸ 500.000 | CHF 1.024,20 |
₸ 1.000.000 | CHF 2.048,41 |
₸ 5.000.000 | CHF 10.242 |
₸ 10.000.000 | CHF 20.484 |
₸ 25.000.000 | CHF 51.210 |
₸ 50.000.000 | CHF 102.420 |
₸ 100.000.000 | CHF 204.841 |
₸ 500.000.000 | CHF 1.024.203 |