Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,002025 | CHF 0,002080 | 1,45% |
3 tháng | CHF 0,001945 | CHF 0,002080 | 5,45% |
1 năm | CHF 0,001838 | CHF 0,002080 | 2,41% |
2 năm | CHF 0,001838 | CHF 0,002334 | 8,13% |
3 năm | CHF 0,001773 | CHF 0,002334 | 2,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₸ 1.000 | CHF 2,0594 |
₸ 5.000 | CHF 10,297 |
₸ 10.000 | CHF 20,594 |
₸ 25.000 | CHF 51,486 |
₸ 50.000 | CHF 102,97 |
₸ 100.000 | CHF 205,94 |
₸ 250.000 | CHF 514,86 |
₸ 500.000 | CHF 1.029,72 |
₸ 1.000.000 | CHF 2.059,44 |
₸ 5.000.000 | CHF 10.297 |
₸ 10.000.000 | CHF 20.594 |
₸ 25.000.000 | CHF 51.486 |
₸ 50.000.000 | CHF 102.972 |
₸ 100.000.000 | CHF 205.944 |
₸ 500.000.000 | CHF 1.029.719 |