Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 1.636,48 | LL 1.664,75 | 0,60% |
3 tháng | LL 1.636,48 | LL 1.722,83 | 3,50% |
1 năm | LL 1.633,51 | LL 1.800,72 | 1,39% |
2 năm | LL 1.488,01 | LL 1.800,72 | 9,20% |
3 năm | LL 1.488,01 | LL 1.800,72 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Bảng Liban (LBP) |
CHF 1 | LL 1.662,12 |
CHF 5 | LL 8.310,62 |
CHF 10 | LL 16.621 |
CHF 25 | LL 41.553 |
CHF 50 | LL 83.106 |
CHF 100 | LL 166.212 |
CHF 250 | LL 415.531 |
CHF 500 | LL 831.062 |
CHF 1.000 | LL 1.662.124 |
CHF 5.000 | LL 8.310.622 |
CHF 10.000 | LL 16.621.243 |
CHF 25.000 | LL 41.553.108 |
CHF 50.000 | LL 83.106.216 |
CHF 100.000 | LL 166.212.432 |
CHF 500.000 | LL 831.062.161 |