Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / LBP Đảo
CHF
=
LL
10/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1.636,48 LL 1.664,75 0,60%
3 tháng LL 1.636,48 LL 1.722,83 3,50%
1 năm LL 1.633,51 LL 1.800,72 1,39%
2 năm LL 1.488,01 LL 1.800,72 9,20%
3 năm LL 1.488,01 LL 1.800,72 0,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Bảng Liban (LBP)
CHF 1LL 1.662,12
CHF 5LL 8.310,62
CHF 10LL 16.621
CHF 25LL 41.553
CHF 50LL 83.106
CHF 100LL 166.212
CHF 250LL 415.531
CHF 500LL 831.062
CHF 1.000LL 1.662.124
CHF 5.000LL 8.310.622
CHF 10.000LL 16.621.243
CHF 25.000LL 41.553.108
CHF 50.000LL 83.106.216
CHF 100.000LL 166.212.432
CHF 500.000LL 831.062.161