Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0005987 | CHF 0,0006111 | 0,30% |
3 tháng | CHF 0,0005813 | CHF 0,0006111 | 3,24% |
1 năm | CHF 0,0005553 | CHF 0,0006122 | 1,53% |
2 năm | CHF 0,0005553 | CHF 0,0006720 | 5,95% |
3 năm | CHF 0,0005553 | CHF 0,0006720 | 1,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
LL 1.000 | CHF 0,6033 |
LL 5.000 | CHF 3,0167 |
LL 10.000 | CHF 6,0335 |
LL 25.000 | CHF 15,084 |
LL 50.000 | CHF 30,167 |
LL 100.000 | CHF 60,335 |
LL 250.000 | CHF 150,84 |
LL 500.000 | CHF 301,67 |
LL 1.000.000 | CHF 603,35 |
LL 5.000.000 | CHF 3.016,75 |
LL 10.000.000 | CHF 6.033,49 |
LL 25.000.000 | CHF 15.084 |
LL 50.000.000 | CHF 30.167 |
LL 100.000.000 | CHF 60.335 |
LL 500.000.000 | CHF 301.675 |