Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / CHF Đảo
LL
=
CHF
20/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,0005987 CHF 0,0006111 0,30%
3 tháng CHF 0,0005813 CHF 0,0006111 3,24%
1 năm CHF 0,0005553 CHF 0,0006122 1,53%
2 năm CHF 0,0005553 CHF 0,0006720 5,95%
3 năm CHF 0,0005553 CHF 0,0006720 1,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Franc Thụy Sĩ (CHF)
LL 1.000CHF 0,6033
LL 5.000CHF 3,0167
LL 10.000CHF 6,0335
LL 25.000CHF 15,084
LL 50.000CHF 30,167
LL 100.000CHF 60,335
LL 250.000CHF 150,84
LL 500.000CHF 301,67
LL 1.000.000CHF 603,35
LL 5.000.000CHF 3.016,75
LL 10.000.000CHF 6.033,49
LL 25.000.000CHF 15.084
LL 50.000.000CHF 30.167
LL 100.000.000CHF 60.335
LL 500.000.000CHF 301.675