Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / LKR Đảo
CHF
=
රු
09/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 322,02 රු 332,74 0,02%
3 tháng රු 322,02 රු 357,07 7,47%
1 năm රු 317,89 රු 388,19 7,48%
2 năm රු 317,89 රු 403,73 8,46%
3 năm රු 214,25 රු 403,73 52,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Rupee Sri Lanka (LKR)
CHF 1රු 329,70
CHF 5රු 1.648,51
CHF 10රු 3.297,01
CHF 25රු 8.242,54
CHF 50රු 16.485
CHF 100රු 32.970
CHF 250රු 82.425
CHF 500රු 164.851
CHF 1.000රු 329.701
CHF 5.000රු 1.648.507
CHF 10.000රු 3.297.014
CHF 25.000රු 8.242.535
CHF 50.000රු 16.485.071
CHF 100.000රු 32.970.141
CHF 500.000රු 164.850.707