Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 322,02 | රු 332,74 | 0,02% |
3 tháng | රු 322,02 | රු 357,07 | 7,47% |
1 năm | රු 317,89 | රු 388,19 | 7,48% |
2 năm | රු 317,89 | රු 403,73 | 8,46% |
3 năm | රු 214,25 | රු 403,73 | 52,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
CHF 1 | රු 329,70 |
CHF 5 | රු 1.648,51 |
CHF 10 | රු 3.297,01 |
CHF 25 | රු 8.242,54 |
CHF 50 | රු 16.485 |
CHF 100 | රු 32.970 |
CHF 250 | රු 82.425 |
CHF 500 | රු 164.851 |
CHF 1.000 | රු 329.701 |
CHF 5.000 | රු 1.648.507 |
CHF 10.000 | රු 3.297.014 |
CHF 25.000 | රු 8.242.535 |
CHF 50.000 | රු 16.485.071 |
CHF 100.000 | රු 32.970.141 |
CHF 500.000 | රු 164.850.707 |