Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,003005 | CHF 0,003105 | 0,90% |
3 tháng | CHF 0,002816 | CHF 0,003105 | 7,33% |
1 năm | CHF 0,002590 | CHF 0,003146 | 6,61% |
2 năm | CHF 0,002477 | CHF 0,003146 | 8,41% |
3 năm | CHF 0,002477 | CHF 0,004667 | 33,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
රු 1.000 | CHF 3,0337 |
රු 5.000 | CHF 15,169 |
රු 10.000 | CHF 30,337 |
රු 25.000 | CHF 75,844 |
රු 50.000 | CHF 151,69 |
රු 100.000 | CHF 303,37 |
රු 250.000 | CHF 758,44 |
රු 500.000 | CHF 1.516,87 |
රු 1.000.000 | CHF 3.033,75 |
රු 5.000.000 | CHF 15.169 |
රු 10.000.000 | CHF 30.337 |
රු 25.000.000 | CHF 75.844 |
රු 50.000.000 | CHF 151.687 |
රු 100.000.000 | CHF 303.375 |
රු 500.000.000 | CHF 1.516.873 |