Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / CHF Đảo
රු
=
CHF
14/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,003005 CHF 0,003105 0,90%
3 tháng CHF 0,002816 CHF 0,003105 7,33%
1 năm CHF 0,002590 CHF 0,003146 6,61%
2 năm CHF 0,002477 CHF 0,003146 8,41%
3 năm CHF 0,002477 CHF 0,004667 33,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Franc Thụy Sĩ (CHF)
රු 1.000CHF 3,0337
රු 5.000CHF 15,169
රු 10.000CHF 30,337
රු 25.000CHF 75,844
රු 50.000CHF 151,69
රු 100.000CHF 303,37
රු 250.000CHF 758,44
රු 500.000CHF 1.516,87
රු 1.000.000CHF 3.033,75
රු 5.000.000CHF 15.169
රු 10.000.000CHF 30.337
රු 25.000.000CHF 75.844
රු 50.000.000CHF 151.687
රු 100.000.000CHF 303.375
රු 500.000.000CHF 1.516.873