Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 20,285 | L 21,064 | 0,20% |
3 tháng | L 20,285 | L 21,963 | 5,81% |
1 năm | L 20,277 | L 22,217 | 1,10% |
2 năm | L 15,613 | L 22,217 | 26,25% |
3 năm | L 14,990 | L 22,217 | 30,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Loti Lesotho (LSL) |
CHF 1 | L 20,344 |
CHF 5 | L 101,72 |
CHF 10 | L 203,44 |
CHF 25 | L 508,61 |
CHF 50 | L 1.017,21 |
CHF 100 | L 2.034,43 |
CHF 250 | L 5.086,06 |
CHF 500 | L 10.172 |
CHF 1.000 | L 20.344 |
CHF 5.000 | L 101.721 |
CHF 10.000 | L 203.443 |
CHF 25.000 | L 508.606 |
CHF 50.000 | L 1.017.213 |
CHF 100.000 | L 2.034.425 |
CHF 500.000 | L 10.172.125 |