Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,04747 | CHF 0,04941 | 1,70% |
3 tháng | CHF 0,04553 | CHF 0,04941 | 6,92% |
1 năm | CHF 0,04515 | CHF 0,04941 | 6,41% |
2 năm | CHF 0,04515 | CHF 0,06405 | 19,99% |
3 năm | CHF 0,04515 | CHF 0,06671 | 22,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
L 100 | CHF 4,9349 |
L 500 | CHF 24,674 |
L 1.000 | CHF 49,349 |
L 2.500 | CHF 123,37 |
L 5.000 | CHF 246,74 |
L 10.000 | CHF 493,49 |
L 25.000 | CHF 1.233,72 |
L 50.000 | CHF 2.467,44 |
L 100.000 | CHF 4.934,89 |
L 500.000 | CHF 24.674 |
L 1.000.000 | CHF 49.349 |
L 2.500.000 | CHF 123.372 |
L 5.000.000 | CHF 246.744 |
L 10.000.000 | CHF 493.489 |
L 50.000.000 | CHF 2.467.444 |