Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / CHF Đảo
L
=
CHF
15/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,04747 CHF 0,04941 1,70%
3 tháng CHF 0,04553 CHF 0,04941 6,92%
1 năm CHF 0,04515 CHF 0,04941 6,41%
2 năm CHF 0,04515 CHF 0,06405 19,99%
3 năm CHF 0,04515 CHF 0,06671 22,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Franc Thụy Sĩ (CHF)
L 100CHF 4,9349
L 500CHF 24,674
L 1.000CHF 49,349
L 2.500CHF 123,37
L 5.000CHF 246,74
L 10.000CHF 493,49
L 25.000CHF 1.233,72
L 50.000CHF 2.467,44
L 100.000CHF 4.934,89
L 500.000CHF 24.674
L 1.000.000CHF 49.349
L 2.500.000CHF 123.372
L 5.000.000CHF 246.744
L 10.000.000CHF 493.489
L 50.000.000CHF 2.467.444