Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / LYD Đảo
CHF
=
LD
13/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 5,2901 LD 5,3756 1,37%
3 tháng LD 5,2901 LD 5,5155 1,74%
1 năm LD 5,2901 LD 5,7109 0,47%
2 năm LD 4,7725 LD 5,7109 12,37%
3 năm LD 4,7725 LD 5,7109 9,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Dinar Libya (LYD)
CHF 1LD 5,3639
CHF 5LD 26,819
CHF 10LD 53,639
CHF 25LD 134,10
CHF 50LD 268,19
CHF 100LD 536,39
CHF 250LD 1.340,96
CHF 500LD 2.681,93
CHF 1.000LD 5.363,85
CHF 5.000LD 26.819
CHF 10.000LD 53.639
CHF 25.000LD 134.096
CHF 50.000LD 268.193
CHF 100.000LD 536.385
CHF 500.000LD 2.681.927