Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / CHF Đảo
LD
=
CHF
16/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,1859 CHF 0,1890 1,39%
3 tháng CHF 0,1813 CHF 0,1890 2,29%
1 năm CHF 0,1751 CHF 0,1890 0,86%
2 năm CHF 0,1751 CHF 0,2079 10,58%
3 năm CHF 0,1751 CHF 0,2095 8,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
LD 100CHF 18,659
LD 500CHF 93,294
LD 1.000CHF 186,59
LD 2.500CHF 466,47
LD 5.000CHF 932,94
LD 10.000CHF 1.865,88
LD 25.000CHF 4.664,70
LD 50.000CHF 9.329,40
LD 100.000CHF 18.659
LD 500.000CHF 93.294
LD 1.000.000CHF 186.588
LD 2.500.000CHF 466.470
LD 5.000.000CHF 932.940
LD 10.000.000CHF 1.865.879
LD 50.000.000CHF 9.329.396