Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 11,006 | DH 11,191 | 0,80% |
3 tháng | DH 11,006 | DH 11,503 | 3,45% |
1 năm | DH 10,912 | DH 11,787 | 1,43% |
2 năm | DH 10,059 | DH 11,787 | 8,77% |
3 năm | DH 9,5061 | DH 11,787 | 12,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
CHF 1 | DH 11,070 |
CHF 5 | DH 55,350 |
CHF 10 | DH 110,70 |
CHF 25 | DH 276,75 |
CHF 50 | DH 553,50 |
CHF 100 | DH 1.107,00 |
CHF 250 | DH 2.767,51 |
CHF 500 | DH 5.535,02 |
CHF 1.000 | DH 11.070 |
CHF 5.000 | DH 55.350 |
CHF 10.000 | DH 110.700 |
CHF 25.000 | DH 276.751 |
CHF 50.000 | DH 553.502 |
CHF 100.000 | DH 1.107.004 |
CHF 500.000 | DH 5.535.022 |