Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,08936 | CHF 0,09066 | 0,71% |
3 tháng | CHF 0,08693 | CHF 0,09086 | 3,16% |
1 năm | CHF 0,08461 | CHF 0,09164 | 2,26% |
2 năm | CHF 0,08461 | CHF 0,09941 | 8,89% |
3 năm | CHF 0,08461 | CHF 0,1052 | 11,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
DH 100 | CHF 9,0293 |
DH 500 | CHF 45,147 |
DH 1.000 | CHF 90,293 |
DH 2.500 | CHF 225,73 |
DH 5.000 | CHF 451,47 |
DH 10.000 | CHF 902,93 |
DH 25.000 | CHF 2.257,33 |
DH 50.000 | CHF 4.514,66 |
DH 100.000 | CHF 9.029,32 |
DH 500.000 | CHF 45.147 |
DH 1.000.000 | CHF 90.293 |
DH 2.500.000 | CHF 225.733 |
DH 5.000.000 | CHF 451.466 |
DH 10.000.000 | CHF 902.932 |
DH 50.000.000 | CHF 4.514.662 |