Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / MKD Đảo
CHF
=
ден
13/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 62,765 ден 63,572 0,54%
3 tháng ден 62,685 ден 65,071 2,94%
1 năm ден 62,651 ден 66,491 0,48%
2 năm ден 58,779 ден 66,491 7,07%
3 năm ден 55,990 ден 66,491 11,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Denar Macedonia (MKD)
CHF 1ден 62,804
CHF 5ден 314,02
CHF 10ден 628,04
CHF 25ден 1.570,10
CHF 50ден 3.140,19
CHF 100ден 6.280,38
CHF 250ден 15.701
CHF 500ден 31.402
CHF 1.000ден 62.804
CHF 5.000ден 314.019
CHF 10.000ден 628.038
CHF 25.000ден 1.570.095
CHF 50.000ден 3.140.190
CHF 100.000ден 6.280.381
CHF 500.000ден 31.401.903