Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 62,765 | ден 63,572 | 0,54% |
3 tháng | ден 62,685 | ден 65,071 | 2,94% |
1 năm | ден 62,651 | ден 66,491 | 0,48% |
2 năm | ден 58,779 | ден 66,491 | 7,07% |
3 năm | ден 55,990 | ден 66,491 | 11,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Denar Macedonia (MKD) |
CHF 1 | ден 62,804 |
CHF 5 | ден 314,02 |
CHF 10 | ден 628,04 |
CHF 25 | ден 1.570,10 |
CHF 50 | ден 3.140,19 |
CHF 100 | ден 6.280,38 |
CHF 250 | ден 15.701 |
CHF 500 | ден 31.402 |
CHF 1.000 | ден 62.804 |
CHF 5.000 | ден 314.019 |
CHF 10.000 | ден 628.038 |
CHF 25.000 | ден 1.570.095 |
CHF 50.000 | ден 3.140.190 |
CHF 100.000 | ден 6.280.381 |
CHF 500.000 | ден 31.401.903 |