Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / CHF Đảo
ден
=
CHF
14/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,01573 CHF 0,01593 0,54%
3 tháng CHF 0,01537 CHF 0,01595 3,03%
1 năm CHF 0,01504 CHF 0,01596 0,48%
2 năm CHF 0,01504 CHF 0,01701 6,60%
3 năm CHF 0,01504 CHF 0,01786 10,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Franc Thụy Sĩ (CHF)
ден 100CHF 1,5921
ден 500CHF 7,9604
ден 1.000CHF 15,921
ден 2.500CHF 39,802
ден 5.000CHF 79,604
ден 10.000CHF 159,21
ден 25.000CHF 398,02
ден 50.000CHF 796,04
ден 100.000CHF 1.592,09
ден 500.000CHF 7.960,44
ден 1.000.000CHF 15.921
ден 2.500.000CHF 39.802
ден 5.000.000CHF 79.604
ден 10.000.000CHF 159.209
ден 50.000.000CHF 796.044