Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01573 | CHF 0,01593 | 0,54% |
3 tháng | CHF 0,01537 | CHF 0,01595 | 3,03% |
1 năm | CHF 0,01504 | CHF 0,01596 | 0,48% |
2 năm | CHF 0,01504 | CHF 0,01701 | 6,60% |
3 năm | CHF 0,01504 | CHF 0,01786 | 10,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
ден 100 | CHF 1,5921 |
ден 500 | CHF 7,9604 |
ден 1.000 | CHF 15,921 |
ден 2.500 | CHF 39,802 |
ден 5.000 | CHF 79,604 |
ден 10.000 | CHF 159,21 |
ден 25.000 | CHF 398,02 |
ден 50.000 | CHF 796,04 |
ден 100.000 | CHF 1.592,09 |
ден 500.000 | CHF 7.960,44 |
ден 1.000.000 | CHF 15.921 |
ден 2.500.000 | CHF 39.802 |
ден 5.000.000 | CHF 79.604 |
ден 10.000.000 | CHF 159.209 |
ден 50.000.000 | CHF 796.044 |