Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 8,7491 | MOP$ 8,8812 | 0,10% |
3 tháng | MOP$ 8,7491 | MOP$ 9,1974 | 3,76% |
1 năm | MOP$ 8,7491 | MOP$ 9,6485 | 2,06% |
2 năm | MOP$ 7,9770 | MOP$ 9,6485 | 8,22% |
3 năm | MOP$ 7,9770 | MOP$ 9,6485 | 0,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Pataca Ma Cao (MOP) |
CHF 1 | MOP$ 8,8855 |
CHF 5 | MOP$ 44,428 |
CHF 10 | MOP$ 88,855 |
CHF 25 | MOP$ 222,14 |
CHF 50 | MOP$ 444,28 |
CHF 100 | MOP$ 888,55 |
CHF 250 | MOP$ 2.221,38 |
CHF 500 | MOP$ 4.442,76 |
CHF 1.000 | MOP$ 8.885,52 |
CHF 5.000 | MOP$ 44.428 |
CHF 10.000 | MOP$ 88.855 |
CHF 25.000 | MOP$ 222.138 |
CHF 50.000 | MOP$ 444.276 |
CHF 100.000 | MOP$ 888.552 |
CHF 500.000 | MOP$ 4.442.761 |