Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / MOP Đảo
CHF
=
MOP$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 8,7491 MOP$ 8,8812 0,10%
3 tháng MOP$ 8,7491 MOP$ 9,1974 3,76%
1 năm MOP$ 8,7491 MOP$ 9,6485 2,06%
2 năm MOP$ 7,9770 MOP$ 9,6485 8,22%
3 năm MOP$ 7,9770 MOP$ 9,6485 0,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Pataca Ma Cao (MOP)
CHF 1MOP$ 8,8855
CHF 5MOP$ 44,428
CHF 10MOP$ 88,855
CHF 25MOP$ 222,14
CHF 50MOP$ 444,28
CHF 100MOP$ 888,55
CHF 250MOP$ 2.221,38
CHF 500MOP$ 4.442,76
CHF 1.000MOP$ 8.885,52
CHF 5.000MOP$ 44.428
CHF 10.000MOP$ 88.855
CHF 25.000MOP$ 222.138
CHF 50.000MOP$ 444.276
CHF 100.000MOP$ 888.552
CHF 500.000MOP$ 4.442.761