Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,1119 | CHF 0,1143 | 0,38% |
3 tháng | CHF 0,1087 | CHF 0,1143 | 3,49% |
1 năm | CHF 0,1036 | CHF 0,1143 | 2,05% |
2 năm | CHF 0,1036 | CHF 0,1254 | 7,92% |
3 năm | CHF 0,1036 | CHF 0,1254 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
MOP$ 100 | CHF 11,283 |
MOP$ 500 | CHF 56,417 |
MOP$ 1.000 | CHF 112,83 |
MOP$ 2.500 | CHF 282,09 |
MOP$ 5.000 | CHF 564,17 |
MOP$ 10.000 | CHF 1.128,35 |
MOP$ 25.000 | CHF 2.820,87 |
MOP$ 50.000 | CHF 5.641,74 |
MOP$ 100.000 | CHF 11.283 |
MOP$ 500.000 | CHF 56.417 |
MOP$ 1.000.000 | CHF 112.835 |
MOP$ 2.500.000 | CHF 282.087 |
MOP$ 5.000.000 | CHF 564.174 |
MOP$ 10.000.000 | CHF 1.128.349 |
MOP$ 50.000.000 | CHF 5.641.743 |