Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 18,061 | Mex$ 19,121 | 2,33% |
3 tháng | Mex$ 18,049 | Mex$ 19,495 | 5,20% |
1 năm | Mex$ 18,049 | Mex$ 20,621 | 6,01% |
2 năm | Mex$ 18,049 | Mex$ 21,567 | 9,67% |
3 năm | Mex$ 18,049 | Mex$ 23,603 | 16,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Peso Mexico (MXN) |
CHF 1 | Mex$ 18,527 |
CHF 5 | Mex$ 92,634 |
CHF 10 | Mex$ 185,27 |
CHF 25 | Mex$ 463,17 |
CHF 50 | Mex$ 926,34 |
CHF 100 | Mex$ 1.852,69 |
CHF 250 | Mex$ 4.631,72 |
CHF 500 | Mex$ 9.263,44 |
CHF 1.000 | Mex$ 18.527 |
CHF 5.000 | Mex$ 92.634 |
CHF 10.000 | Mex$ 185.269 |
CHF 25.000 | Mex$ 463.172 |
CHF 50.000 | Mex$ 926.344 |
CHF 100.000 | Mex$ 1.852.688 |
CHF 500.000 | Mex$ 9.263.440 |