Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CHF Đảo
Mex$
=
CHF
15/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,05230 CHF 0,05504 1,74%
3 tháng CHF 0,05144 CHF 0,05541 4,52%
1 năm CHF 0,04849 CHF 0,05541 6,05%
2 năm CHF 0,04637 CHF 0,05541 8,32%
3 năm CHF 0,04237 CHF 0,05541 19,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Franc Thụy Sĩ (CHF)
Mex$ 100CHF 5,3784
Mex$ 500CHF 26,892
Mex$ 1.000CHF 53,784
Mex$ 2.500CHF 134,46
Mex$ 5.000CHF 268,92
Mex$ 10.000CHF 537,84
Mex$ 25.000CHF 1.344,61
Mex$ 50.000CHF 2.689,22
Mex$ 100.000CHF 5.378,44
Mex$ 500.000CHF 26.892
Mex$ 1.000.000CHF 53.784
Mex$ 2.500.000CHF 134.461
Mex$ 5.000.000CHF 268.922
Mex$ 10.000.000CHF 537.844
Mex$ 50.000.000CHF 2.689.220