Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,05230 | CHF 0,05504 | 1,74% |
3 tháng | CHF 0,05144 | CHF 0,05541 | 4,52% |
1 năm | CHF 0,04849 | CHF 0,05541 | 6,05% |
2 năm | CHF 0,04637 | CHF 0,05541 | 8,32% |
3 năm | CHF 0,04237 | CHF 0,05541 | 19,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Mex$ 100 | CHF 5,3784 |
Mex$ 500 | CHF 26,892 |
Mex$ 1.000 | CHF 53,784 |
Mex$ 2.500 | CHF 134,46 |
Mex$ 5.000 | CHF 268,92 |
Mex$ 10.000 | CHF 537,84 |
Mex$ 25.000 | CHF 1.344,61 |
Mex$ 50.000 | CHF 2.689,22 |
Mex$ 100.000 | CHF 5.378,44 |
Mex$ 500.000 | CHF 26.892 |
Mex$ 1.000.000 | CHF 53.784 |
Mex$ 2.500.000 | CHF 134.461 |
Mex$ 5.000.000 | CHF 268.922 |
Mex$ 10.000.000 | CHF 537.844 |
Mex$ 50.000.000 | CHF 2.689.220 |